DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀNG ĐẦU TẠI MỸ 2021
Cập nhật vào 09:08 01/04/2021Du học Mỹ ngày nay đã trở thành xu thế được đông đảo các bạn trẻ Việt Nam lựa chọn là điểm đến để phát triển tương lai. Đặc biệt, các trường Đại học và Cao đẳng của xứ sở cờ hoa luôn chiếm vị trí cao trong những bảng xếp hạng uy tín. Vậy hãy cùng HA Abroad khám phá danh sách xếp hạng các trường đại học ở Mỹ 2021 nhé!
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC | |||
STT | Tên trường | Bang | Loại hình |
1 | Đại học Auburn (AU) | Alabama | Công lập |
2 | Đại học Auburn at Montgomery | Alabama | Công lập |
3 | Đại học Arizona (University of Arizona) (UA) | Arizona | Công lập |
4 | Đại học Arizona (Arizona State University (ASU) | Arizona | Công lập |
5 | Đại học San Jose State | California | Công lập |
6 | Đại học Pacific (UOP) | California | Tư thục |
7 | Đại học Loyola Marymount | California | Công giáo |
8 | Đại học Humboldt State | California | Công lập |
9 | Trường đại học University of California Santa Cruz (UCSC) | California | Công lập |
10 | Đại học Bang Colorado | Colorado | Công lập |
11 | Đại học Hartford | Connecticut | Tư thục |
12 | Đại học Công lập Florida Atlantic | Florida | Công lập |
13 | Đại học Central Florida (UCF) | Florida | Công lập |
14 | Đại học quốc tế Florida (FIU) | Florida | Công lập |
15 | Đại học Full Sail | Florida | Tư thục |
16 | Đại học Nam Florida | Florida | Công lập |
17 | Đại học Công lập Valdosta (VSU) | Georgia | Công lập |
18 | Đại học Oglethorpe | Georgia | Tư thục |
19 | University of Idaho | Idaho | Công lập |
20 | Đại học Concordia, Chicago | Illinois | Tư thục |
21 | Đại học Southern Illinois Edwardsville | Illinois | Công lập |
22 | Đại học Roosevelt | Illinois | Tư thục |
23 | Đại học Southern Illinois University | Illinois | Công lập |
24 | Học viện Công nghệ Illinois | Illinois | Tư thục |
25 | Đại học Depaul | Illinois | Công lập |
26 | Đại học Illinois tại Chicago (UIC) | Illinois | Công lập |
27 | Đại học Elmhurst | Illinois | Tư thục |
28 | Đại học Southern Indiana | Indiana | Công lập |
29 | Đại học Kansas (KU) | Kansas | Công lập |
30 | Đại học Kentucky | Kentucky | Công lập |
31 | Đại học Western Kentucky | Kentucky | Công lập |
32 | Đại học Tiểu bang Louisiana (LSU) | Louisiana | Công lập |
33 | Trường Đại học McNeese State | Louisiana | Công lập |
34 | Đại học Maine | Maine | Công lập |
35 | Đại học Umass Dartmouth | Massachusetts | Công lập |
36 | Đại học Umass Boston | Massachusetts | Công lập |
37 | Đại học Umass Lowell | Massachusetts | Công lập |
38 | Học viện Kỹ thuật Benjamin Franklin | Massachusetts | Tư thục |
39 | Đại học Minnesota Duluth | Minnesota | Công lập |
40 | Đại học Webster | Missouri | Công lập |
41 | Đại học New Hampshire | New Hampshire | Công lập |
42 | Đại học Rutgers | New Jersey | Công lập |
43 | Đại học Adelphi (AU) | New York | Công lập |
44 | Đại học Long Island (LIU) | New York | Tư thục |
45 | Đại học công nghệ New York City (The City College of New York) | New York | Công lập |
46 | State University of New York, Fredonia | New York | Tư thục |
47 | Đại học SUN Albany | New York | Công lập |
48 | Đại học SUNY Brockport | New York | Công lập |
49 | Đại học SUNY Old Westbury | New York | Công lập |
50 | Đại học SUNY Oswego | New York | Công lập |
51 | Đại học SUNY Oneonta | New York | Công lập |
52 | Học viện nghệ thuật Cleveland | Ohio | Tư thục |
53 | Đại học Oregon State | Oregon | Công lập |
54 | Đại học Widener | Pennsylvania | Tư thục |
55 | Đại học Temple University | Pennsylvania | Công lập |
56 | Đại học South Carolina | South Carolina | Công lập |
57 | Đại học North Texas | Texas | Công lập |
58 | Đại học Texas A&M (Corpus Christi) | Texas | Công lập |
59 | Đại học Houston bang Texas | Texas | Công lập |
60 | Đại học West Texas A&M | Texas | Công lập |
61 | Đại học Baylor | Texas | Tư thục |
62 | Đại học Tennessee | Tennessee | Tư thục |
63 | Đại học công nghệ Tennessee | Tennessee | Công lập |
64 | Đại học Vermont | Vermont | Công lập |
65 | Đại học James Madison | Virginia | Công lập |
66 | Đại học West Virginia | West Virginia | |
67 | Đại học Wisconsin-La Crosse | Wisconsin | Công lập |
68 | Đại học Wisconsin Superior | Wisconsin | Công lập |
69 | Đại học American (AU) | Washington D.C | Tư thục |
70 | Đại học City University of Seattle | Washington D.C | Tư thục |
71 | Đại học Washington Bothell | Washington | Công lập |
72 | Đại học Washington | Washington | Công lập |
73 | Đại học Pacific Lutheran | Washington | Tư thục |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG |
|||
1 | Trường Citrus College | California | Công lập |
2 | Cao Đẳng Saddleback | California | NA |
3 | Trường Diablo Valley College | California | Công lập |
4 | Cao đẳng cộng đồng El Camino | California | Công lập |
5 | Trường Orange Coast College | California | Công lập |
6 | Trường MiraCosta College | California | Công lập |
7 | Trường Marymount College | California | Công giáo tư thục |
8 | Trường Santa Barbara City College | California | NA |
9 | Trường Santa Monica College | California | Công lập |
10 | Trường Cao đẳng cộng đồng Skyline | California | NA |
11 | Cao Đẳng cộng đồng San Mateo | California | NA |
12 | Trường Cañada College | California | NA |
13 | Cao đẳng cộng đồng Glendale | California | Công lập |
14 | Cao đẳng cộng đồng GSE | California | Công lập |
15 | Cao đẳng cộng đồng Foothill and De Anza | California | NA |
16 | Cao đẳng cộng đồng Riverside | California | NA |
17 | Cao đẳng cộng đồng Leeward | Hawaiʻi | Công lập |
18 | Cao đẳng Kapi’olani Community College | Hawaiʻi | Công lập |
19 | Cao đẳng Mercer – Bang New Jersey | New Jersey | Công lập |
20 | Trường Cao đẳng Southern Nevada | Nevada | Công lập |
21 | Cao đẳng LIM | New York | Tư thục |
22 | Cao đẳng cộng đồng Fulton Montgomery | New York | Công lập |
23 | Morrisville State College | New York | Công lập |
24 | Trường Merrimack College | Massachusetts | Tư thục |
25 | Trường Dean College | Massachusetts | Tư thục |
26 | Cao đẳng Cộng đồng Bunker Hill | Massachusetts | Công lập |
27 | Trường Fisher College | Massachusetts | Tư thục |
28 | Trường Fisher College, Boston | Massachusetts | Tư thục |
29 | Wheelock College | Massachusetts | Tư thục |
30 | Trường cao đẳng cộng đồng Lane | Oregon | Công lập |
31 | North Seattle Community College | Washington | Công lập |
32 | Trường cao đẳng cộng đồng Seattle Central | Washington | Công lập |
33 | South Seattle Community College | Washington | Công lập |
34 | Trường Richard Bland College of William and Mary | Virginia | Công lập |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THPT | |||
1 | Hệ thống trường Educatius International | Nhiều bang | Công lập, tư thục |
2 | Hệ thống trường nội trú Amerigo Education | Nhiều bang | Công lập, tư thục |
3 | CATS Academy Boston | Massachusetts | Nội trú |
Trên đây chỉ là danh sách xếp hạng các trường đại học ở Mỹ mà HA Abroad tổng hợp được dựa theo một vài tiêu chí nhất định. Ngoài kia còn rất nhiều sự lựa chọn du học Mỹ dành cho các bạn. Ngoài ra nếu có bất cứ thắc mắc gì về xứ sở cờ hoa hãy liên hệ cho chúng tôi qua số Hotline: 096.3072.486 hoặc bạn vui lòng ĐỂ LẠI THÔNG TIN để nhận được những cẩm nang du học Mỹ chi tiết nhất.
Cẩm nang du học
-
Review trường Đại học Heidelberg – Ruprecht-Karls-Universität Heidelberg
78 29/10/2024Ruprecht-Karls-Universität Heidelberg, hay còn gọi là Đại học Heidelberg, là một trong những trường đại học lâu đời và uy tín nhất của Đức. Được thành lập vào năm...
-
9 lý do nổi bật khiến Đức trở thành điểm đến du học và định cư lý tưởng
84 24/10/2024Du học Đức không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển cá nhân và sự nghiệp. Có nên du học...
-
Nên du học nghề hay du học đại học ở Đức?
95 22/10/2024Du học Đức luôn là một lựa chọn hấp dẫn đối với sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục cao và chi phí hợp lý. Tuy nhiên,...
-
Khám phá khó khăn và thuận lợi khi du học Đức
98 21/10/2024Du học Đức mở ra cơ hội học tập tại một nền giáo dục hàng đầu với chương trình học chất lượng và chi phí thấp. Tuy nhiên, sinh...