DANH SÁCH 44 NGÀNH HỌC ĐƯỢC ƯU TIÊN Ở LẠI ÚC LÀM VIỆC SAU TỐT NGHIỆP
Cập nhật vào 12:03 15/09/2022Úc có rất nhiều chính sách định cư dành cho người nước ngoài. Đặc biệt, chính sách định cư theo diện tay nghề được áp dụng trong danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc. Khi tìm kiếm cơ hội làm việc và định cư tại xứ sở Kangaroo, bạn không nên bỏ qua danh sách 44 ngành học được ưu tiên ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp mới nhất được HA Abroad liệt kê dưới đây.
Ngành nghề ưu tiên định cư ở Úc là gì?
Nếu bạn muốn xin visa tay nghề để làm việc tại Úc và bảo lãnh gia đình sang định cư, bạn cần tìm hiểu kỹ chính sách định cư diện tay nghề của Úc. Một thông tin quan trọng cần lưu ý khi chọn ngành học là đừng bỏ qua những ngành ưu tiên định cư Úc.
Hiện tại, Danh sách Nghề nghiệp Ưu tiên định cư ở Úc (The Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL) gồm 44 ngành. Những ngành công nghiệp này đóng một vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế Úc vai trò quan trọng. Nguồn nhân lực trong các ngành này đã hỗ trợ sự phục hồi đáng kể của nền kinh tế Úc trong đại dịch Covid-19.
Nếu người nộp đơn được đề cử cho một nghề nghiệp trong danh sách PMSOL, Bộ Di trú Úc sẽ ưu tiên thị thực tay nghề cao hơn những nghề không có trong danh sách. Nếu bạn muốn biết thêm về các nhóm ngành nghề được ưu tiên định cư Úc hiện nay, hãy đọc kỹ thông tin sau đây.
Danh sách 44 ngành học được ưu tiên ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp
Từ đầu năm 2020, danh sách các ngành nghề ưu tiên của Úc bao gồm 17 ngành nghề. Tính đến thời điểm hiện tại, 27 ngành công nghiệp mới đã được thêm vào danh sách, nâng tổng số lên 44 ngành, nhằm phục hồi nhanh chóng nền kinh tế Úc.
STT | Các ngành nghề định cư tại Úc được ưu tiên | Mã ngành |
1 | Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director | 111111 |
2 | Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager | 133111 |
3 | Kế toán tổng hợp – Accountant (General) | 221111 |
4 | Kế toán quản lý – Management Accountant | 221112 |
5 | Kế toán thuế – Taxation Accountant | 221113 |
6 | Kiểm toán độc lập – External Audito | 221213 |
7 | Kiểm toán nội bộ – Internal Audito | 221214 |
8 | Kiểm sát viên – Surveyor | 232212 |
9 | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer | 232213 |
10 | Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist | 232214 |
11 | Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer | 233211 |
12 | Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer | 233212 |
13 | Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer | 233214 |
14 | Kỹ sư vận tải – Transport Engineer | 233215 |
15 | Kỹ sư điện – Electrical Engineer | 233311 |
16 | Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer | 233512 |
17 | Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) | 233611 |
18 | Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer | 233612 |
19 | Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist | 234611 |
20 | Bác sĩ thú y – Veterinarian | 234711 |
21 | Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist | 251511 |
22 | Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist | 251512 |
23 | Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist | 251513 |
24 | Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist | 251912 |
25 | Bác sĩ đa khoa – General Practitioner | 253111 |
26 | Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer | 253112 |
27 | Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist | 253411 |
28 | Bác sĩ – Medical Practitioners nec | 253999 |
29 | Nữ hộ sinh – Midwife | 254111 |
30 | Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) | 254412 |
31 | Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 254415 |
32 | Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) | 254418 |
33 | Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) | 254422 |
34 | Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) | 254423 |
35 | Y tá chính quy – Registered Nurses nec | 254499 |
36 | Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist | 261211 |
37 | Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer | 261311 |
38 | Lập trình viên phát triển – Developer Programmer | 261312 |
39 | Kỹ sư phần mềm – Software Engineer | 261313 |
40 | Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec | 261399 |
41 | Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist | 262112 |
42 | Cán bộ công tác xã hội – Social Worker | 272511 |
43 | Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner | 312911 |
44 | Đầu bếp – Chef | 35131 |
Hầu hết tất cả các ngành nghề được ưu tiên ở Úc đều thuộc 5 nhóm nghề: y tế – điều dưỡng, công nghệ thông tin, giáo dục, kỹ thuật và tư vấn tâm lý xã hội.
Trên đây là danh sách 44 ngành học được ưu tiên ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp mà HA Abroad đã tổng hợp. Hy vọng qua bài viết này bạn lựa chọn được chọn mình một ngành nghề phù hợp để học tập và định cư lâu dài tại quốc gia xinh đẹp này.
Ngoài ra, nếu như có bất cứ thắc mắc gì về du học Úc hãy gọi ngay cho chúng tôi qua số Hotline: 096.3072.486 hoặc bạn vui lòng ĐỂ LẠI THÔNG TIN để nhận được những cẩm nang du học Úc chi tiết nhất.
Cẩm nang du học
-
Review trường Đại học Heidelberg – Ruprecht-Karls-Universität Heidelberg
246 29/10/2024Ruprecht-Karls-Universität Heidelberg, hay còn gọi là Đại học Heidelberg, là một trong những trường đại học lâu đời và uy tín nhất của Đức. Được thành lập vào năm...
-
9 lý do nổi bật khiến Đức trở thành điểm đến du học và định cư lý tưởng
175 24/10/2024Du học Đức không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển cá nhân và sự nghiệp. Có nên du học...
-
Nên du học nghề hay du học đại học ở Đức?
218 22/10/2024Du học Đức luôn là một lựa chọn hấp dẫn đối với sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục cao và chi phí hợp lý. Tuy nhiên,...
-
Khám phá khó khăn và thuận lợi khi du học Đức
182 21/10/2024Du học Đức mở ra cơ hội học tập tại một nền giáo dục hàng đầu với chương trình học chất lượng và chi phí thấp. Tuy nhiên, sinh...